Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lêu lêu

Academic
Friendly

Từ "lêu lêu" một từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh của trẻ em hoặc khi nói về trẻ em. Từ này hai ý nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ
  • Lêu: một phần của từ "lêu lêu", có thể sử dụng riêng lẻ nhưng không mang nghĩa đầy đủ như khi kết hợp.
  • Lêu lêu: cách sử dụng thông dụng nhất thường được hiểu một hành động hoặc một trạng thái.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc văn viết, "lêu lêu" có thể không được sử dụng nhiều. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc các câu chuyện trẻ em, từ này có thể được dùng để tạo cảm giác vui tươi gần gũi.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nhí nhảnh: có nghĩa tương tự, chỉ về sự hoạt bát, vui tươi của trẻ con.
  • Châm chọc: chỉ về hành động trêu ghẹo người khác.
  • Quấy rối: có nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động gây phiền phức cho ai đó.
dụ sử dụng trong câu
  • "Em ấy lêu lêu với bạn trong giờ ra chơi."
  • "Khi thấy em chơi gần chỗ nguy hiểm, mẹ đã lêu lêu để em cẩn thận hơn."
  1. Nh. Lêu. ngh.1: Lêu lêu! Hay quấy mẹ.

Comments and discussion on the word "lêu lêu"